KẾT QUẢ TRA TỪ
phủ phục - 頫伏
:
Cúi rạp mình xuống đất. Lạy sụp xuống đất. » Trước thềm phủ phục mướt mồ hôi lưng «. ( Nhị độ mai ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại