KẾT QUẢ TRA TỪ
lưu lệ - 流淚
:
Chảy nước mắt. » Cuộc đời nghĩ đến thêm lưu lệ « ( Thơ cổ ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại