KẾT QUẢ TRA TỪ
lân bang - 鄰邦
:
Nước láng giềng. » Kẻ lân bang đến một đôi khi. Đồ thiết đãi xem cho tử tế « ( Gia huấn ca ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại