KẾT QUẢ TRA TỪ
kinh hoàng - 驚惶
:
Sợ hãi lắm, đến độ không tự chủ được. » Mẹ con xiết nỗi kinh hoàng « ( Nhị độ mai ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại