KẾT QUẢ TRA TỪ
kị tường - 騎牆
:
Cưỡi trên bức tường, hai chân bỏ hai bên tường, ý nói đứng giữa hai phe, không ngả về phe nào. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại