KẾT QUẢ TRA TỪ
kĩ sư - 技師
:
Người có tài khéo về một ngành gì, về xây cất hoặc chế tạo. Người Trung Hoa gọi là Công trình sư. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại