KẾT QUẢ TRA TỪ
khoan khoan - 寬寬
:
Hãy chậm lại, ngừng lại. Td: Khoan khoan ngồi đó chớ ra ( Lục Vân Tiên ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại