KẾT QUẢ TRA TỪ
hãn huyết - 汗血
:
Mồ hôi và máu, chỉ công lao, thường là công lao trận mạc. Cũng nói là Huyết hãn. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại