KẾT QUẢ TRA TỪ
dịch đình - 驛亭
:
Ngôi nhà dựng trên giấy tờ thư từ, dùng làm chỗ nghỉ ngơi cho các người chức việc. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại