KẾT QUẢ TRA TỪ
chi phấn - 脂粉
:
Sáp tô môi và phấn thoa mặt, chỉ chung các đồ trang điểm của đàn bà — Cũng chỉ người đàn bà. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại