KẾT QUẢ TRA TỪ
bộc bố - 瀑布
:
Dòng nước trên cao đổ xuống, như tấm vải vắt. Tức tháo nước. Cũng là Bộc lưu 瀑流. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại