KẾT QUẢ TRA TỪ
binh thuyền - 兵船
:
Thuyền dùng để ra trận — Lính tráng và thuyền bè, chỉ sự hùng hậu của quân đội. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại