KẾT QUẢ TRA TỪ
bích huyết - 碧血
:
Máu biếc. Chỉ máu người liệt sĩ. Do điển Trương Trương Hoằng chết ở đất Thục, ba nằm đào mả lên, máu tụ lại có màu biếc. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại