KẾT QUẢ TRA TỪ
bệ bệ - 陛陛
:
Đông đảo, từng bậc từng lớp — Chỉ con cháu đông đảo, ngày càng nhiều như những bậc thềm nối tiếp bất tuyệt. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại