KẾT QUẢ TRA TỪ
bãi truất - 罷黜
:
Bỏ chức vụ, không cho làm việc nữa và giáng xuống cấp dưới. Chỉ chung sự trừng phạt quan lại có lỗi. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại