KẾT QUẢ TRA TỪ
bài tiết - 排泄
:
Tống ra, cho chảy ra. Chỉ việc tống các chất cặn bã ra khỏi cơ thể ( excretion ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại