KẾT QUẢ TRA TỪ
ao thấu kính - 凹透鏡
:
Danh từ vật lí học, chỉ cái thấu kính hai mặt lõm, tức thấu kính phân kì ( concvave lens ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại