Đại Hoa Nghiêm Trưởng Giả Vấn Phật Na La Diên Lực Kinh [大花嚴長者問佛那羅延力經] Đường Bát Nhã Cộng Lợi Ngôn dịch (Được xếp vào tập T14 - Kinh số 547 - Tổng cộng kinh này có 1 quyển, đây là quyển số 1.) 【經文資訊】大正新脩大藏經 第十四冊 No. 547《大花嚴長者問佛那羅延力經》 【版本記錄】CBE
TA 電子佛典 V1.8 (U
TF-8) 普及版,完成日期:2009/04/23 【編輯說明】本資料庫由中華電子佛典協會(CBE
TA)依大正新脩大藏經所編輯 【原始資料】蕭鎮國大德提供,維習安大德提供之高麗藏 CD 經文,北美某大德提供 【其它事項】本資料庫可自由免費流通,詳細內容請參閱【中華電子佛典協會版權宣告】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) ========================================================================= #
Taisho
Tripitaka Vol. 14, No. 547 大花嚴長者問佛那羅延力經 # CBE
TA Chinese Electronic
Tripitaka V1.8 (U
TF-8) Normalized Version, Release Date: 2009/04/23 # Distributor: Chinese Buddhist Electronic
Text Association (CBE
TA) # Source material obtained from:
Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo,
Tripitaka Koreana as provided by Mr. Christian Wittern,
Text as provided by Anonymous, USA # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm =========================================================================
T14n0547_p0853a01║
T14n0547_p0853a02║   No. 547
T14n0547_p0853a03║ 大花嚴長者問佛那羅延力經
T14n0547_p0853a04║
T14n0547_p0853a05║     罽賓國三藏般若共利言譯
T14n0547_p0853a06║ 如是我聞。一時薄伽梵。在室羅筏悉底國逝
T14n0547_p0853a07║ 多林給孤獨園。時大花嚴長者。從坐而起整
T14n0547_p0853a08║ 理衣服。長跪合掌而白佛言。大德世尊。一切
T14n0547_p0853a09║ 有情施飲食者。當得何報。
T14n0547_p0853a10║ 爾時薄伽梵告長者言。若施食者。得如來力。
T14n0547_p0853a11║ 時大長者復白佛言。世尊。其如來力。頗有
T14n0547_p0853a12║ 譬喻而能宣說。令我聞不。
T14n0547_p0853a13║ 佛告長者言。有善男子。不可以少因緣而能
T14n0547_p0853a14║ 說之。復告長者。如十凡牛力。等一犎牛力
T14n0547_p0853a15║ 十犎牛力等一犀牛力。十犀牛力等一凡象
T14n0547_p0853a16║ 力。十凡象力等一設臘婆力(形如麚面似犀牛身有八脚四在背上四
T14n0547_p0853a17║ 踞地行下足若困翻上憩令上足下履地而行力能負象)十設臘婆力等一鬪
T14n0547_p0853a18║ 戰象力。十鬪戰象力等一醉象力。十醉象力
T14n0547_p0853a19║ 等一野象力。十野象力等一羯嚟耨迦象力。
T14n0547_p0853a20║ 十羯嚟耨迦象力。等一拘牟頭花象力。十拘
T14n0547_p0853a21║ 牟頭花象力。等一嗢鉢羅花象力。十嗢鉢羅
T14n0547_p0853a22║ 花象力。等一寧盧鉢羅象力。十寧盧鉢羅象
T14n0547_p0853a23║ 力。等一大香象力。十大香象力。等一五色
T14n0547_p0853a24║ 師子王力。十師子王力。等一人中力士力。十
T14n0547_p0853a25║ 力士力。等一諾拘羅力。十諾拘羅力。等一
T14n0547_p0853a26║ 遏主那力。十遏主那力。等一毘摩細那力。十
T14n0547_p0853a27║ 毘摩細那力。等一那羅延力。六百六十三那
T14n0547_p0853a28║ 羅延力。等佛世尊一毛孔力。八萬四千毛孔
T14n0547_p0853a29║ 之中。一一皆具如是那羅延力。八萬四千毛
T14n0547_p0853b01║ 孔之力。等薄伽梵一節之力。
T14n0547_p0853b02║ 佛告長者。以是當知諸佛如來一一節中。皆
T14n0547_p0853b03║ 具八萬四千六百六十三種那羅延力。
T14n0547_p0853b04║ 佛說此經已。大花嚴長者。聞佛所說歡喜奉
T14n0547_p0853b05║ 行。
T14n0547_p0853b06║ 大花嚴長者問佛那羅延力經 Nội dung được tải về từ website Rộng mở tâm hồn: http://rongmotamhon.net Việc sử dụng nội dung này vào mục đích khai thác lợi nhuận dưới bất kỳ hình thức nào là vi phạm đạo đức và pháp luật. Chúng tôi khuyến khích việc phổ biến vì mục đích lợi tha. Xin vui lòng ghi rõ nguồn thông tin trích dẫn và không tùy tiện sửa chữa, thêm bớt vào nội dung hiện có.